Có 2 kết quả:

参议员 cān yì yuán ㄘㄢ ㄧˋ ㄩㄢˊ參議員 cān yì yuán ㄘㄢ ㄧˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

senator

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

senator

Bình luận 0